1. Khái niệm “Nhập khẩu song song” là gì?
Nhập khẩu song song (Parallel Importation) là hành vi nhập khẩu sản phẩm chính hãng (được sản xuất và đưa ra thị trường hợp pháp bởi chủ sở hữu quyền SHTT hoặc người được ủy quyền) từ một quốc gia khác mà không có sự cho phép của chủ sở hữu quyền tại quốc gia nhập khẩu.
Đặc điểm chính:
- Sản phẩm là hàng chính hãng, không phải hàng giả hay hàng nhái.
- Hàng hóa đã được chủ sở hữu quyền hoặc người được ủy quyền đưa ra thị trường ở một quốc gia khác.
- Nhà nhập khẩu không cần sự cho phép của chủ sở hữu quyền tại quốc gia nhập khẩu.
Ví dụ: Công ty A sản xuất mỹ phẩm và bán tại Pháp. Một doanh nghiệp tại Việt Nam mua sản phẩm từ Pháp (không thông qua nhà phân phối chính thức tại Việt Nam) rồi bán tại Việt Nam — đây là “nhập khẩu song song”.
2. Cơ sở pháp lý: Nguyên tắc “Suy giảm quyền” (Exhaustion of Rights)
Nhập khẩu song song liên quan chặt chẽ đến nguyên tắc suy giảm quyền trong SHTT. Khi sản phẩm đã được chủ sở hữu quyền bán ra thị trường, quyền kiểm soát phân phối sản phẩm của họ có thể bị hạn chế, tùy vào từng loại suy giảm quyền:
- Suy giảm quyền quốc gia: Chủ sở hữu chỉ mất quyền kiểm soát khi sản phẩm được bán hợp pháp trong cùng quốc gia. Nhập khẩu song song là bất hợp pháp.
- Suy giảm quyền khu vực (ví dụ: EU): Chủ sở hữu mất quyền kiểm soát khi sản phẩm được bán ở bất kỳ nước thành viên nào. Nhập khẩu song song trong khu vực là hợp pháp.
- Suy giảm quyền quốc tế: Chủ sở hữu mất quyền kiểm soát khi sản phẩm được bán ra ở bất kỳ nước nào trên thế giới. Nhập khẩu song song thường hợp pháp.
🔎 Việt Nam áp dụng suy giảm quyền quốc gia (theo Luật Sở hữu trí tuệ 2005, sửa đổi, bổ sung năm 2022). Điều này có nghĩa rằng nhập khẩu song song chỉ hợp pháp nếu được sự cho phép của chủ sở hữu quyền tại Việt Nam.
3. Các loại quyền SHTT liên quan đến nhập khẩu song song
a) Nhãn hiệu:
- Đây là lĩnh vực dễ bị ảnh hưởng nhất bởi nhập khẩu song song. Chủ sở hữu nhãn hiệu có thể phản đối nếu sản phẩm nhập khẩu làm ảnh hưởng đến danh tiếng hoặc chất lượng thương hiệu của họ.
- Ví dụ: Một nhãn hiệu nước hoa cao cấp bán ở châu Âu có thể có bao bì khác so với phiên bản dành cho thị trường châu Á — nhập khẩu song song có thể gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
b) Bản quyền:
- Ít bị ảnh hưởng hơn, nhưng có thể phát sinh tranh chấp nếu sản phẩm nhập khẩu liên quan đến tác phẩm có bản quyền (sách, phần mềm, nhạc…).
- Ví dụ: Một cuốn sách được xuất bản giá rẻ cho thị trường Ấn Độ có thể bị nhập khẩu song song vào Việt Nam, phá vỡ chiến lược giá của nhà xuất bản.
c) Sáng chế:
- Chủ sở hữu sáng chế có thể phản đối nếu nhập khẩu song song phá vỡ chiến lược cấp phép độc quyền của họ.
- Ví dụ: Một loại thuốc chữa bệnh được bán rẻ tại nước đang phát triển có thể bị nhập khẩu vào Việt Nam, làm ảnh hưởng đến nhà phân phối chính thức.
4. Lợi ích và rủi ro của nhập khẩu song song
Lợi ích:
- Cạnh tranh giá cả: Giúp người tiêu dùng có thêm lựa chọn với giá thấp hơn.
- Thúc đẩy thị trường mở: Hạn chế tình trạng độc quyền và bảo vệ người tiêu dùng.
- Tối ưu hóa nguồn cung: Giúp doanh nghiệp tận dụng các sản phẩm từ các thị trường có giá rẻ hơn.
Rủi ro:
- Ảnh hưởng đến chủ sở hữu quyền: Phá vỡ chiến lược giá và phân phối của chủ sở hữu quyền SHTT.
- Gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng: Sự khác biệt về bao bì, nhãn mác có thể làm giảm giá trị thương hiệu.
- Tranh chấp pháp lý: Do sự không thống nhất về nguyên tắc suy giảm quyền giữa các quốc gia.
5. Quan điểm của Việt Nam và hướng xử lý tranh chấp
Theo Điều 125 Luật SHTT Việt Nam, chủ sở hữu quyền SHTT có quyền ngăn chặn hành vi nhập khẩu sản phẩm nếu sản phẩm đó:
- Chưa được đưa ra thị trường Việt Nam bởi chủ sở hữu quyền hoặc người được ủy quyền.
- Gây thiệt hại đến danh tiếng hoặc chất lượng sản phẩm.
Tuy nhiên, nếu:
- Sản phẩm được nhập khẩu song song hợp pháp từ nguồn chính hãng,
- Không làm thay đổi chất lượng hay gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng,
→ Nhập khẩu song song có thể không bị coi là hành vi xâm phạm quyền SHTT.
Kết luận
Nhập khẩu song song là một vấn đề phức tạp trong SHTT vì nó liên quan đến sự cân bằng giữa quyền của chủ sở hữu và lợi ích của người tiêu dùng. Ở Việt Nam:
- Chủ sở hữu quyền có thể phản đối nhập khẩu song song nếu sản phẩm chưa được bán tại Việt Nam hoặc làm ảnh hưởng đến thương hiệu của họ.
- Doanh nghiệp cần cẩn trọng khi thực hiện nhập khẩu song song, đảm bảo tuân thủ pháp luật để tránh rủi ro pháp lý.