HỌC THUYẾT HẾT QUYỀN TRONG SỞ HỮU TRÍ TUỆ LÀ GÌ

Học thuyết hết quyền (Exhaustion of Rights) trong Sở hữu trí tuệ (SHTT) là nguyên tắc giới hạn quyền của chủ sở hữu đối với tài sản trí tuệ sau khi sản phẩm đã được bán hợp pháp ra thị trường.

Nói cách khác, một khi sản phẩm có gắn quyền SHTT (ví dụ: nhãn hiệu, sáng chế, bản quyền…) đã được bán ra một cách hợp pháp, chủ sở hữu không thể kiểm soát hay ngăn cấm hành vi phân phối lại, cho tặng, hoặc bán lại sản phẩm đó.

Ví dụ đơn giản:

  • Sách có bản quyền: Một tác giả bán sách cho một người mua. Sau khi mua, người đó có quyền bán lại cuốn sách mà không cần xin phép tác giả. Tuy nhiên, họ không được phép sao chép hay in thêm sách để bán.
  • Quần áo mang nhãn hiệu: Một công ty thời trang bán một chiếc áo có nhãn hiệu được bảo hộ. Sau khi bán, họ không thể ngăn người mua bán lại chiếc áo cũ của mình.

Các loại hết quyền:

  1. Hết quyền quốc gia (National Exhaustion):
    Quyền SHTT chấm dứt trong phạm vi quốc gia sau lần bán đầu tiên. Chủ sở hữu không thể ngăn cản việc bán lại trong nước, nhưng vẫn có quyền kiểm soát nhập khẩu từ nước ngoài.

  2. Hết quyền khu vực (Regional Exhaustion):
    Thường áp dụng ở các liên minh kinh tế, ví dụ: Liên minh Châu Âu (EU). Khi sản phẩm được bán hợp pháp ở một nước thành viên, nó có thể được tự do lưu thông trong toàn khu vực.

  3. Hết quyền quốc tế (International Exhaustion):
    Sau khi sản phẩm được bán hợp pháp ở bất kỳ đâu trên thế giới, chủ sở hữu mất quyền kiểm soát việc bán lại ở tất cả các quốc gia. Đây là một vấn đề gây tranh cãi và không được áp dụng rộng rãi.

Ý nghĩa thực tiễn:

  • Bảo vệ người tiêu dùng: Giúp ngăn chặn việc chủ sở hữu lạm dụng quyền SHTT để kiểm soát quá mức sau khi bán hàng.
  • Thương mại song song: Cho phép hàng hóa hợp pháp được nhập khẩu từ nước ngoài, thúc đẩy cạnh tranh và giảm giá thành.
  • Giới hạn bảo hộ: Đảm bảo rằng quyền SHTT không tạo ra sự độc quyền vĩnh viễn.

Áp dụng tại Việt Nam:

Việt Nam hiện nay áp dụng hết quyền quốc gia — có nghĩa là:

  • Khi một sản phẩm được bán hợp pháp tại Việt Nam bởi chủ sở hữu hoặc người được ủy quyền, chủ sở hữu không thể cản trở việc người mua bán lại, cho tặng, hoặc phân phối lại trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
  • Nhập khẩu song song (parallel import): Chủ sở hữu có thể cấm nhập khẩu hàng hóa chính hãng từ nước ngoài nếu không có sự cho phép của họ.

📌 Ví dụ thực tế:

  • Một công ty mỹ phẩm bán một sản phẩm đã đăng ký nhãn hiệu ở Việt Nam. Sau khi bán ra thị trường, họ không thể ngăn người tiêu dùng bán lại sản phẩm đó.
  • Tuy nhiên, nếu ai đó nhập khẩu sản phẩm tương tự từ nước ngoài vào Việt Nam mà không được công ty cho phép, công ty có quyền kiện vì vi phạm SHTT.

Những điểm quan trọng cần lưu ý:

  1. Phạm vi lãnh thổ:
    Chủ sở hữu chỉ mất quyền kiểm soát trong phạm vi Việt Nam. Nếu sản phẩm bán ở Mỹ, họ vẫn có thể ngăn cản việc nhập sản phẩm từ Mỹ về Việt Nam.

  2. Sự hợp pháp của lần bán đầu tiên:
    Điều kiện để hết quyền áp dụng là lần bán đầu tiên phải hợp pháp — tức là được chính chủ sở hữu hoặc người được ủy quyền thực hiện.

    • Nếu hàng hóa là hàng giả, hàng xâm phạm quyền SHTT → không áp dụng hết quyền.
  3. Loại trừ đặc biệt:
    Một số trường hợp không áp dụng hết quyền:

    • Khi hàng hóa bị thay đổi hoặc hư hỏng nghiêm trọng sau lần bán đầu tiên.
    • Khi việc bán lại làm ảnh hưởng đến uy tín của nhãn hiệu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *