NHỮNG TRƯỜNG HỢP NHÃN HIỆU KHÔNG ĐƯỢC BẢO HỘ

Theo quy định, các dấu hiệu sau đây không có khả năng phân biệtkhông được bảo hộ với tư cách là nhãn hiệu:

1. Hình và hình hình học đơn giản, chữ số, chữ cái

  • Giải thích: Những ký tự, chữ cái, hay hình khối quá đơn giản, không có sự cách điệu hoặc sáng tạo rõ ràng thì không đủ để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các chủ thể khác nhau.
  • Ví dụ: Một hình tròn, hình vuông cơ bản hoặc chữ “A” thông thường sẽ không được bảo hộ.
  • Ý nghĩa: Bảo đảm không ai độc quyền sử dụng những yếu tố cơ bản, phổ biến của ngôn ngữ và hình học.

2. Dấu hiệu thuộc ngôn ngữ phổ thông, mô tả hàng hóa/dịch vụ

  • Giải thích: Các dấu hiệu chỉ đơn thuần mô tả loại hàng hóa, dịch vụ như tên gọi, thành phần, công dụng… sẽ không được bảo hộ.
  • Ví dụ: Từ “Sữa tươi” cho sản phẩm sữa hay “Ngon” cho thực phẩm.
  • Ý nghĩa: Tránh việc một cá nhân hay tổ chức chiếm độc quyền những từ ngữ mô tả chung của sản phẩm, gây bất công bằng cho các đối thủ.

3. Dấu hiệu mô tả đặc tính sản phẩm/dịch vụ

  • Giải thích: Các dấu hiệu mô tả chất lượng, số lượng, giá trị, nguồn gốc, thời gian sản xuất của sản phẩm/dịch vụ cũng không có khả năng phân biệt.
  • Ví dụ: “Rẻ”, “Tốt nhất”, “Made in Vietnam”.
  • Ý nghĩa: Các doanh nghiệp khác cũng có quyền sử dụng những từ ngữ này để mô tả sản phẩm của mình.

4. Dấu hiệu đã trở thành tên gọi thông thường

  • Giải thích: Nếu một dấu hiệu đã trở thành tên gọi chung của sản phẩm/dịch vụ thì không thể bảo hộ được nữa.
  • Ví dụ: “Xe máy”, “Nước khoáng”.
  • Ý nghĩa: Đảm bảo rằng những thuật ngữ đã trở thành một phần của ngôn ngữ chung không thể bị độc quyền.

5. Dấu hiệu gây nhầm lẫn với nhãn hiệu nổi tiếng

  • Giải thích: Nếu một dấu hiệu giống hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu nổi tiếng đã được biết đến rộng rãi trước đó thì không được bảo hộ.
  • Ví dụ: “Applle” cho sản phẩm điện tử có thể gây nhầm lẫn với “Apple”.
  • Ý nghĩa: Bảo vệ quyền lợi của các nhãn hiệu nổi tiếng, tránh việc lợi dụng danh tiếng để trục lợi.

6. Dấu hiệu trùng/tương tự với nhãn hiệu được đăng ký trước

  • Giải thích: Nhãn hiệu mới không thể trùng hoặc giống đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký hoặc nộp đơn trước đó.
  • Ví dụ: Đăng ký “Adibas” cho sản phẩm giày thể thao có thể bị từ chối vì giống “Adidas”.
  • Ý nghĩa: Tránh xâm phạm quyền của nhãn hiệu đã được bảo hộ trước.

7. Dấu hiệu trùng/tương tự với tên thương mại đã được bảo hộ

  • Giải thích: Nếu dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với tên thương mại của người khác đang được sử dụng hợp pháp trước đó, nó sẽ không được bảo hộ.
  • Ví dụ: Một nhãn hiệu “Vincom” cho sản phẩm bất động sản sẽ bị từ chối do trùng với tên thương mại nổi tiếng của Vingroup.
  • Ý nghĩa: Bảo vệ lợi ích của các doanh nghiệp đã xây dựng danh tiếng bằng tên thương mại của họ.

8. Dấu hiệu trùng với chỉ dẫn địa lý

  • Giải thích: Các dấu hiệu trùng hoặc tương tự với chỉ dẫn địa lý đã được bảo hộ thì không thể được đăng ký làm nhãn hiệu, trừ khi được sự đồng ý của cơ quan có thẩm quyền.
  • Ví dụ: “Phú Quốc” cho sản phẩm nước mắm nếu không phải là sản phẩm chính gốc từ Phú Quốc sẽ bị từ chối.
  • Ý nghĩa: Bảo vệ danh tiếng của các vùng địa lý đặc biệt gắn với chất lượng sản phẩm đặc thù.

9. Dấu hiệu trùng/tương tự với biểu tượng, cờ, huy hiệu của cơ quan nhà nước

  • Giải thích: Các dấu hiệu trùng hoặc tương tự với quốc kỳ, quốc huy, tên tổ chức chính trị không thể được sử dụng làm nhãn hiệu.
  • Ví dụ: Một nhãn hiệu sử dụng hình ảnh ngôi sao vàng trên nền đỏ giống quốc kỳ Việt Nam sẽ bị từ chối.
  • Ý nghĩa: Tránh việc sử dụng hình ảnh nhà nước để trục lợi thương mại.

10. Dấu hiệu vi phạm trật tự công cộng, đạo đức xã hội

  • Giải thích: Các nhãn hiệu có nội dung phản cảm, xúc phạm văn hóa, tôn giáo, hay các giá trị đạo đức của xã hội sẽ bị cấm.
  • Ví dụ: Các từ ngữ mang ý nghĩa xúc phạm, lăng mạ sẽ không được bảo hộ.
  • Ý nghĩa: Đảm bảo môi trường thương mại lành mạnh, tôn trọng văn hóa và giá trị cộng đồng.

11. Dấu hiệu trùng hoặc tương tự với tên riêng, hình ảnh, biểu tượng của quốc gia, tổ chức quốc tế

  • Giải thích: Những tên gọi, hình ảnh, biểu tượng của các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế (như Liên Hợp Quốc, WHO…) sẽ không được bảo hộ làm nhãn hiệu, trừ khi được các tổ chức đó cho phép.
  • Ví dụ:
    • Sử dụng cờ Liên Hợp Quốc hoặc hình ảnh chim bồ câu trắng của UNESCO làm nhãn hiệu cho sản phẩm cá nhân sẽ bị từ chối.
  • Ý nghĩa:
    • Bảo vệ danh tiếng và uy tín của các quốc gia và tổ chức quốc tế.
    • Tránh việc các tổ chức/cá nhân lợi dụng hình ảnh chính trị hay quốc tế để đánh bóng tên tuổi hoặc gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.

12. Dấu hiệu gây nhầm lẫn về nguồn gốc, chất lượng sản phẩm/dịch vụ

  • Giải thích: Các nhãn hiệu gây hiểu lầm hoặc đánh lừa người tiêu dùng về xuất xứ, thành phần, chất lượng sản phẩm/dịch vụ đều không được bảo hộ.
  • Ví dụ:
    • Gắn nhãn “JapanTech” cho một sản phẩm đồ điện tử sản xuất tại Trung Quốc nhằm ám chỉ nguồn gốc từ Nhật Bản.
  • Ý nghĩa:
    • Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, giúp họ tránh bị đánh lừa.
    • Duy trì sự minh bạch trong kinh doanh, không cho phép việc trục lợi từ những thông tin sai lệch.

13. Dấu hiệu trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu được bảo hộ ở Việt Nam theo điều ước quốc tế

  • Giải thích: Những nhãn hiệu đã được bảo hộ theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia (ví dụ: Công ước Paris, Thỏa ước Madrid…) cũng không thể bị sao chép hay làm tương tự để đăng ký trong nước.
  • Ví dụ:
    • Nhãn hiệu “Nike” đã được bảo hộ toàn cầu, nếu ai đó cố gắng đăng ký nhãn hiệu “Nyke” tại Việt Nam cũng sẽ bị từ chối.
  • Ý nghĩa:
    • Đảm bảo sự tuân thủ các điều ước quốc tế, thể hiện sự tôn trọng các cam kết toàn cầu.
    • Tránh việc các nhãn hiệu quốc tế bị lợi dụng trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.

14. Dấu hiệu trùng hoặc tương tự với tên giống loài vật, thực vật nổi tiếng

  • Giải thích: Nếu nhãn hiệu sử dụng tên của các loài động thực vật quý hiếm, nổi tiếng hoặc đang được bảo vệ, thì sẽ không được bảo hộ.
  • Ví dụ:
    • Đặt tên nhãn hiệu là “Panda” kèm hình ảnh gấu trúc cho một sản phẩm không liên quan có thể bị từ chối, vì gấu trúc là biểu tượng của các chương trình bảo tồn thiên nhiên.
  • Ý nghĩa:
    • Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, tránh việc thương mại hóa các biểu tượng gắn liền với bảo vệ động thực vật.
    • Tránh tạo ấn tượng sai rằng sản phẩm liên quan đến hoạt động bảo tồn dù thực tế không phải vậy.

15. Dấu hiệu trùng/tương tự với hình ảnh nhân vật, biểu tượng đã được biết rộng rãi trước đó

  • Giải thích: Nếu nhãn hiệu sử dụng hình ảnh nhân vật nổi tiếng hoặc các biểu tượng đã quá quen thuộc (mà không có sự cho phép) thì cũng không thể bảo hộ.
  • Ví dụ:
    • Sử dụng hình ảnh nhân vật “Mickey Mouse” hoặc “Iron Man” làm logo mà không có sự đồng ý từ Disney hoặc Marvel.
  • Ý nghĩa:
    • Bảo vệ quyền lợi của những chủ thể sở hữu các nhân vật, biểu tượng nổi tiếng.
    • Ngăn chặn hành vi ăn theo thương hiệu để trục lợi bất hợp pháp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *